Có 2 kết quả:
報告 bào gào ㄅㄠˋ ㄍㄠˋ • 报告 bào gào ㄅㄠˋ ㄍㄠˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
báo cáo, tường trình
Từ điển Trung-Anh
(1) to inform
(2) to report
(3) to make known
(4) report
(5) speech
(6) talk
(7) lecture
(8) CL:篇[pian1],份[fen4],個|个[ge4],通[tong4]
(2) to report
(3) to make known
(4) report
(5) speech
(6) talk
(7) lecture
(8) CL:篇[pian1],份[fen4],個|个[ge4],通[tong4]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
báo cáo, tường trình
Từ điển Trung-Anh
(1) to inform
(2) to report
(3) to make known
(4) report
(5) speech
(6) talk
(7) lecture
(8) CL:篇[pian1],份[fen4],個|个[ge4],通[tong4]
(2) to report
(3) to make known
(4) report
(5) speech
(6) talk
(7) lecture
(8) CL:篇[pian1],份[fen4],個|个[ge4],通[tong4]
Bình luận 0